Dự thảo tổng hợp số liệu về CTR Tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2022
Xuất dữ liệu
[th_ctr2002] Biểu mẫu tổng hợp thông tin, dữ liệu về chất thải rắn (CTR) được thu gom và vận chuyển đi xử lý dành cho Phòng Tài nguyên – Môi trường cấp Huyện, Thị xã và Thành phố Huế.
Mã trường | Tên trường | Đơn vị tính | Tỉnh Thừa Thiên Huế | Huyện A Lưới |
---|---|---|---|---|
101 | Tổng khối lượng CTR phát sinh | tấn/năm | 9970 | 4680 |
101_1 | Tổng khối lượng CTR được thu gom | tấn/năm | 11133 | 4000 |
101_2 | Tỷ lệ thu gom | % | 85.47 | 85.47 |
101_3 | Tổng khối lượng Rác thải nhựa phát sinh | tấn/năm | 0 | 0 |
101_4 | Tổng khối lượng Rác thải nhựa được thu gom | tấn/năm | 0 | 0 |
101_5 | Tỷ lệ thu gom Rác thải nhựa | % | 0 | |
102_1 | Tổng khối lượng CTR được phân loại tại nguồn | tấn/năm | 0 | 0 |
dvcc002_3 | Tổng số phường, xã | Số phường/xã | 0 | |
102_1_1 | Tổng số lượng phường, xã có phân loại rác tại nguồn | Số phường/xã | 0 | 0 |
102_1_2 | Tỷ lệ số phường, xã có phân loại rác tại nguồn | % | Dữ liệu chưa chính xác | |
102_2_1 | Lượng CTR tái chế, tái sử dụng (trừ Rác thải nhựa) | tấn/năm | 1.9 | 1 |
102_3_1 | Lượng Rác thải nhựa | tấn/năm | 0 | Dữ liệu chưa chính xác |
102_4_1 | Lượng CTR nguy hại | tấn/năm | 0 | Dữ liệu chưa chính xác |
102_5_1 | Lượng CTR còn lại (hữu cơ và các loại khác) | tấn/năm | 1 | Dữ liệu chưa chính xác |