Dự thảo QLCTR A Lưới 2022
Xuất dữ liệu
[dvcc2022] Thông tin đơn vị cung cấp
Mã trường | Tên trường | Đơn vị tính | Giá trị |
---|---|---|---|
2 | Dân số của địa bàn | khẩu | 13000 |
3 | Tỉ lệ hộ tiếp cận dịch vụ thu gom | % | 0 |
4 | Tống số phường/xã | số phường/xã | 0 |
[ctr002] Biểu mẫu thu thập thông tin, dữ liệu về chất thải rắn (CTR) được thu gom và vận chuyển đi xử lý dành cho Phòng Tài nguyên – Môi trường cấp Huyện, Thị xã và Thành phố Huế.
Mã trường | Tên trường | Đơn vị tính | Giá trị |
---|---|---|---|
100 | Hệ số phát sinh CTR | kg/người/ngày | 0 |
101 | Tổng khối lượng CTR phát sinh | tấn/năm | 4680 |
101_1 | Tổng khối lượng CTR được thu gom | tấn/năm | 4000 |
101_2 | Tỷ lệ thu gom chất thải rắn | % | 85.47 |
101_3 | Tổng khối lượng Rác thải nhựa phát sinh | tấn/năm | 0 |
101_4 | Tổng khối lượng Rác thải nhựa được thu gom | tấn/năm | 0 |
101_5 | Tỷ lệ thu gom Rác thải nhựa | % | 0 |